Các tác nhân vi sinh vật cơ bản là những sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn và nấm, có khả năng cộng sinh với cây trồng theo những cách giúp cây phát triển tốt hơn. Những người bạn tự nhiên này thực hiện một số chức năng quan trọng đối với cây trồng, bao gồm việc làm cho chất dinh dưỡng trở nên dễ tiếp cận hơn, hỗ trợ hệ rễ phát triển các mạng lưới mạnh mẽ hơn dưới lòng đất, và tăng cường khả năng chống chịu trong điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ như vi khuẩn cố định đạm. Các loài như Rhizobium có khả năng lấy nitơ từ không khí và chuyển hóa thành dạng mà cây trồng có thể sử dụng được, điều này đồng nghĩa với việc lượng phân bón hóa học mà người nông dân cần sử dụng có thể giảm khoảng 30% theo nghiên cứu của Technavio năm 2025. Ngoài ra còn có nấm mycorrhiza, chúng phát triển trực tiếp từ rễ cây, tạo thành các mạng lưới mở rộng giúp thu giữ phốt pho hiệu quả hơn nhiều so với khả năng tự nhiên của cây trồng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng quá trình này làm tăng tỷ lệ hấp thụ phốt pho từ bốn mươi đến bảy mươi phần trăm ở các loại cây trồng phổ biến như lúa mì và đậu nành khi so sánh với những cây không được hỗ trợ.
Các tác nhân vi sinh vật sử dụng ba chiến lược chính để tăng năng suất cây trồng:
Các chất kích thích sinh học vi sinh vật thực sự phụ thuộc vào hai nhóm chính: vi khuẩn PGPR và các loại nấm mycorrhiza hình túi mà mọi người thường gọi là AMF. Chẳng hạn như Pseudomonas fluorescens, một trong những chủng PGPR phổ biến hiện nay. Những vi sinh vật nhỏ bé này giúp cây trồng hấp thụ sắt tốt hơn nhờ sản sinh ra các chất gọi là siderophores. Trong khi đó, mạng lưới AMF hoạt động giống như những con đường ngầm, giúp rễ cây hấp thụ nước ngay cả khi đất bị khô nứt. Một số thử nghiệm ngoài thực địa cũng đã ghi nhận kết quả khá ấn tượng. Khi nông dân kết hợp cả xử lý bằng PGPR và AMF, sản lượng cà chua tăng khoảng 18 phần trăm so với bình thường, và lượng sinh khối của cây ngô tăng thêm khoảng 22 phần trăm so với nhóm đối chứng. Tin tốt chưa dừng lại ở đó, vì các nhà cung cấp lớn hiện đã sản xuất các vi sinh vật này thành các sản phẩm ổn định, có khả năng sống sót hơn 90 phần trăm trong suốt thời hạn sử dụng, ngay cả sau một năm lưu trữ.
Một số vi sinh vật thực sự giúp cây trồng chống chịu tốt hơn trong điều kiện hạn hán. Chúng hỗ trợ rễ cây hấp thụ nước hiệu quả hơn từ đất và điều hòa cân bằng nước bên trong cây tốt hơn. Chẳng hạn, vi khuẩn Bacillus subtilis có thể làm tăng khối lượng rễ lên khoảng 30 phần trăm khi nguồn nước khan hiếm, theo nghiên cứu công bố năm ngoái. Điều này có nghĩa là rễ cây có thể đâm sâu hơn vào lòng đất để tìm kiếm độ ẩm. Về mặt tế bào học, điều xảy ra cũng rất thú vị. Những vi khuẩn có lợi này kích hoạt các gen đặc hiệu trong cây giúp phản ứng với căng thẳng. Từ đó làm tăng nồng độ proline, một chất có vai trò như chất bảo vệ tự nhiên chống lại tình trạng mất nước. Các thử nghiệm thực địa gần đây tại khu vực Địa Trung Hải đã ghi nhận một phát hiện đáng chú ý. Lúa mì được xử lý bằng các vi sinh vật này giữ được lượng ẩm trong đất cao hơn khoảng 40 phần trăm trong suốt giai đoạn khô hạn so với các cây lúa mì thông thường không được xử lý.
Những nhóm vi sinh vật được tạo riêng biệt, gọi là BMC, giúp cây trồng chống chịu tốt hơn trước các căng thẳng môi trường khi chúng hoạt động cùng nhau. Khi các nhà nghiên cứu trộn Pseudomonas fluorescens với Trichoderma harzianum, họ đã quan sát thấy một hiện tượng thú vị xảy ra trong đất bị ảnh hưởng bởi muối. Cây ngô được xử lý bằng hỗn hợp này có tỷ lệ sống cao hơn 55 điểm phần trăm so với nhóm đối chứng, bởi vì các vi sinh vật này đã giúp cân bằng các ion bên trong tế bào cây đồng thời giảm các quá trình oxy hóa có hại. Mục đích chính của việc kết hợp nhiều chủng vi sinh vật lại với nhau là do mỗi chủng mang đến những điểm mạnh khác nhau. Một số chủng cố định nitơ từ không khí, một số khác sản xuất hormone tăng trưởng, và nhóm khác nữa ngăn chặn các tác nhân gây bệnh có hại. Những người nông dân thử nghiệm các hỗn hợp BMC này trên đồng ruộng thực tế đã ghi nhận sản lượng lúa tăng khoảng 20 đến thậm chí 25 phần trăm trong mùa vụ năm ngoái, bất chấp các mô hình mưa thất thường tại nhiều khu vực ở Nam Á.
Các siderophore do vi sinh vật sản xuất có thể làm tăng lượng sắt có sẵn trong đất vôi hóa từ sáu đến tám lần, giúp khắc phục một vấn đề mà nhiều nông dân trồng đậu nành thường xuyên gặp phải. Các thử nghiệm đồng ruộng gần đây vào năm 2023 cũng cho thấy một kết quả thú vị. Cây trồng được xử lý bằng Azotobacter có hàm lượng diệp lục trong lá cao hơn 35% so với nhóm đối chứng. Điều đó có nghĩa là những cây này thực sự có khả năng thu nhận ánh sáng mặt trời tốt hơn để sản xuất năng lượng. Một lợi ích nữa đáng được đề cập là các hợp chất vi sinh vật này kích thích khả năng tự sản xuất protein lưu trữ ferritin của cây. Khi cây trồng gặp điều kiện bất lợi trong quá trình sinh trưởng, chúng có thể sử dụng nguồn sắt dự trữ này thay vì chỉ phụ thuộc hoàn toàn vào lượng sắt có sẵn trong đất.
Các vi sinh vật có lợi thực sự làm thay đổi môi trường sống quanh rễ cây để tạo chỗ cho các loài khác có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt tốt hơn. Ví dụ, nấm AM như Glomus intraradices khiến lượng vi khuẩn Actinobacteria chịu hạn tăng lên khoảng gấp rưỡi trong rễ ngô, đồng thời giảm sự hiện diện của vi khuẩn gây hại Fusarium. Điều tiếp theo xảy ra khá thú vị là những thay đổi này giúp dinh dưỡng di chuyển nhanh hơn qua đất và giữ các hạt đất kết dính với nhau để không bị trôi đi dễ dàng trong các cơn mưa lớn. Các nhà nghiên cứu còn phát hiện thêm điều khác: khi cây trồng phải đối mặt với cả nhiệt độ cao và thiếu nước, một số gen chống chịu stress như WRKY53 tăng lên khoảng 40% theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature Biotechnology năm ngoái.
Cơ cấu khóa | Tác động |
---|---|
Tích lũy proline | +45% giữ độ trương nước của tế bào |
Hoạt động siderophore | 6–8 lần khả dụng của sắt |
Điều hòa hệ vi sinh vật | 50% ức chế mầm bệnh |
Phương pháp dựa trên dữ liệu này nhấn mạnh vai trò của các chất kích thích sinh học vi sinh vật như những công cụ có thể nhân rộng nhằm phát triển nền nông nghiệp bền vững trước biến đổi khí hậu.
Việc xử lý hạt giống bằng chế phẩm vi sinh làm tăng tỷ lệ nảy mầm từ 15–20% so với hạt giống không được xử lý. Việc phun chế phẩm lên lá cung cấp vi sinh vật trực tiếp lên bề mặt lá, nơi chúng định cư tại khí khổng và cải thiện hiệu suất quang hợp. Một thử nghiệm đồng ruộng vào năm 2024 cho thấy việc áp dụng đồng thời cả hai phương pháp đã giảm 30% nhu cầu phân bón trong khi vẫn duy trì được năng suất cây trồng.
Các nghiên cứu về rễ cây cho thấy vi khuẩn có lợi như Bacillus subtilis có thể làm cho phốt pho trở nên sẵn có tốt hơn khoảng 40% so với các hóa chất thông thường. Điều này thật ấn tượng đối với một sinh vật nhỏ bé! Ngoài ra còn có các mạng lưới nấm rễ (mycorrhizal) hoạt động giống như những con đường ngầm dành cho cây cối. Chúng giúp rễ cây vươn xa hơn rất nhiều, đôi khi dài gấp tám lần, hỗ trợ cây hấp thụ nước và các khoáng chất vi lượng quan trọng ngay cả khi đất bị khô nứt. Những người nông dân thử nghiệm kết hợp vi sinh vật với phân bón thông thường đã thấy cây trồng của họ hấp thụ sắt cao hơn khoảng 70%. Điều này lý giải vì sao ngày càng nhiều người trồng cây bắt đầu xem xét các giải pháp tự nhiên này thay vì chỉ dựa vào các chất tổng hợp.
Nguyên nhân | Tỷ lệ thành công | Thách thức |
---|---|---|
Tính tương thích với đất | 82% | biến động pH làm giảm hiệu quả |
Sự tồn tại của vi sinh vật | 65% | Độ nhạy với nhiệt độ |
Việc nông dân tiếp nhận ứng dụng | 58% | Khoảng trống kiến thức trong quy trình sử dụng |
Cây ngũ cốc được xử lý bằng chế phẩm PGPR cho thấy mức độ tích lũy sinh khối cao hơn 23% trong vòng 60 ngày.
Các triển khai quy mô lớn đối mặt với mức tổn thất khả năng sống sót của vi sinh vật vượt quá 40% trong quá trình lưu trữ và vận chuyển (PRNewswire 2025). Tuy nhiên, các công thức tối ưu hóa hiện nay có thể duy trì 85% hoạt tính trong hơn 6 tháng. Một phân tích tổng hợp năm 2023 trên 142 trang trại cho thấy các cộng đồng vi sinh vật phối hợp (BMC) đã làm tăng năng suất trung bình lên 12,7% ở những vùng đất kém màu mỡ đồng thời giảm 19% lượng nitrat chảy tràn.
Tương tác giữa thực vật và vi sinh vật trong vùng rễ trực tiếp ảnh hưởng đến các kết quả này, như đã được ghi nhận trong các nghiên cứu thực địa theo thời gian.
Điều thực sự hiệu quả khi nói về các chế phẩm vi sinh vật bắt đầu với việc tìm ra những chủng vi sinh vật đặc biệt có khả năng thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. Ngày nay, các nhà khoa học dựa vào cả kỹ thuật giải trình tự metagenomic và các phương pháp nuôi cấy truyền thống để phân lập các vi khuẩn có lợi (PGPR) và nấm hữu ích từ nhiều môi trường khác nhau trên khắp thế giới. Theo nghiên cứu được công bố trên Frontiers vào năm 2025, gần bảy trên mười sản phẩm thương mại hiện có trên thị trường chứa các chủng vi sinh vật có khả năng duy trì đặc tính di truyền của chúng ngay cả trong điều kiện căng thẳng, điều này hóa ra lại cực kỳ quan trọng khi những vi sinh vật này phải đối mặt với các điều kiện thực tế ngoài đồng. Nhiều chuyên gia hiện nay khuyên nên trộn lẫn nhiều chủng vi sinh vật với nhau thay vì chỉ sử dụng một chủng đơn lẻ, bởi vì các tổ hợp này thường thích nghi tốt hơn với các điều kiện luôn thay đổi. Khi các vi sinh vật khác nhau cộng sinh làm việc cùng nhau, chúng hỗ trợ lẫn nhau trong việc phân hủy chất dinh dưỡng và định cư trên rễ cây một cách hiệu quả hơn, tạo ra một hệ thống tổng thể mạnh mẽ hơn cho cây trồng.
Việc chuẩn bị các chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm để sử dụng ngoài thực tế đòi hỏi phải được xử lý cẩn thận. Hầu hết các sản phẩm dạng lỏng sử dụng các vật liệu như than bùn thường duy trì hiệu quả khoảng từ 80 đến 90 phần trăm trong khoảng từ sáu đến mười hai tháng bảo quản. Các hạt alginate lại hoạt động theo cách khác, chúng bảo vệ vi sinh vật khi được đưa vào đất có mức độ axit khác nhau. Khi các nhà sản xuất bổ sung axit humic vào các vật liệu mang này, khả năng cung cấp phốt pho được tăng lên khoảng 37 phần trăm theo nghiên cứu được công bố năm ngoái trên Tạp chí Vi sinh vật hỗ trợ tăng trưởng cây trồng. Đối với các sản phẩm có độ bền lâu dài, các công ty thường thêm các chất ổn định như glycerol hoặc trehalose. Tuy nhiên, không ai có thể bỏ qua thực tế là việc bảo quản lạnh đúng cách là hoàn toàn cần thiết nếu chúng ta muốn duy trì số lượng vi khuẩn tạo khuẩn lạc (CFU) luôn đạt ít nhất một triệu đơn vị mỗi gam trong suốt thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Khi mở rộng quy mô sản xuất, việc kiểm soát quá trình lên men là yếu tố then chốt. Điều kiện lý tưởng thường nằm trong khoảng pH từ 6,5 đến 7,2, đồng thời mức độ oxy hòa tan cần duy trì trên 30%, trong khi hỗn hợp dịch dinh dưỡng phải có tỷ lệ thành phần phù hợp để thúc đẩy sự phát triển sinh khối. Các hệ thống phản ứng sinh học công nghiệp cũng đã giúp nâng cao đáng kể mức độ an toàn, giảm tới gần 90% nguy cơ nhiễm tạp chất so với các phương pháp nuôi cấy truyền thống hở trong môi trường trước đây, theo nghiên cứu của nhóm Kumar vào năm 2022. Sau khi sản xuất, công nghệ sấy đông kết hợp với đóng gói chân không giúp duy trì khả năng sống của vi sinh vật trong khoảng 18 tháng. Tuy nhiên cần lưu ý khi sử dụng trên các loại đất giàu sét, vì các thử nghiệm thực địa cho thấy hiệu quả của các vi sinh vật này có thể giảm từ 15 đến 20%. Người nông dân đang bắt đầu được hưởng lợi từ các tùy chọn đóng gói dạng mô-đun mới, cho phép họ điều chỉnh lượng sử dụng tùy thuộc vào loại cây trồng và hàm lượng chất hữu cơ thực tế trong đất của họ.
Theo PR Newswire năm 2025, thị trường toàn cầu về các chất cấy vi sinh trong nông nghiệp dự kiến sẽ mở rộng thêm khoảng 303 triệu USD vào cuối năm 2029. Sự tăng trưởng này thể hiện cách thức canh tác đang thay đổi khi người trồng trọt cố gắng giảm sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu tổng hợp. Chẳng hạn, các vi sinh vật như Pseudomonas và nhiều chủng Bacillus có thể thay thế từ một phần năm đến gần một phần ba chi phí hóa chất mà người nông dân thường bỏ ra. Và điều bất ngờ là? Những vi sinh vật nhỏ bé này còn giúp cải thiện chất lượng đất nữa, làm tăng thêm khoảng 1,2 đến 1,8 phần trăm chất hữu cơ mỗi năm, theo dữ liệu từ Yahoo Finance năm ngoái. Những người nông dân đã chuyển đổi cho biết họ thực sự thấy lợi ích rõ rệt trên đồng ruộng sau khi thay đổi phương pháp.
Các chế phẩm sinh học hiện đại kết hợp vi khuẩn cố định nitơ rhizobia với nấm hòa tan phốt pho, tạo ra chu trình dinh dưỡng tự duy trì. Các thử nghiệm đồng ruộng cho thấy năng suất cây ngô tăng cao hơn 20% khi sử dụng các nhóm vi sinh vật cộng sinh so với phân bón hóa học thông thường. Các hệ thống này đạt được:
Cơ chế | Tác động | Khung thời gian |
---|---|---|
Chelat sắt | tăng 30% khả năng hấp thụ sắt ở cây trồng | 45–60 ngày |
Sản xuất ACC deaminase | hồi phục hạn hán nhanh hơn 25% | Giai đoạn căng thẳng |
Bằng cách tích hợp các tác nhân vi sinh, các trang trại giảm chi phí đầu vào tổng hợp từ 120–180 USD/mẫu Anh hàng năm trong khi vẫn duy trì được năng suất tương đương với các hệ thống phụ thuộc vào hóa chất.
Chất vi sinh đề cập đến những sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn và nấm, tương tác với cây trồng để giúp cây phát triển tốt hơn bằng cách cung cấp nhiều lợi ích như hòa tan chất dinh dưỡng và cải thiện khả năng chịu đựng căng thẳng.
Chúng hỗ trợ bằng cách làm cho các chất dinh dưỡng trở nên dễ tiếp cận hơn, thúc đẩy sự phát triển rễ và tăng cường khả năng chống chịu căng thẳng. Ví dụ, vi khuẩn cố định đạm chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng mà cây có thể sử dụng được, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
PGPR là những loại vi khuẩn có lợi định cư trên rễ cây, giúp cây tiếp cận chất dinh dưỡng tốt hơn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất cây trồng.
Các vi sinh vật cấy ghép như Bacillus subtilis giúp tăng khối lượng rễ, cho phép cây hấp thụ nhiều nước hơn và quản lý cân bằng nước nội bộ hiệu quả, do đó cải thiện khả năng chống chịu hạn hán.
Các tác nhân vi sinh giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, từ đó giảm tác động đến môi trường. Chúng cải thiện sức khỏe đất, dẫn đến các phương pháp canh tác nông nghiệp bền vững hơn.
2025-04-02
2025-04-02
2025-09-02
2025-08-14
2025-07-17
2025-06-19